Mã hiệu đầu cáp ngầm 24kV ngoài trời | Tiết diện cáp (mm2) | |
Loại 1 pha | Loại 3 pha | |
EMN-WSY-24/1.1 | EMN-WSY-24/3.1 | 25 -:- 50 |
EMN-WSY-24/1.2 | EMN-WSY-24/3.2 | 70 -:- 120 |
EMN-WSY-24/1.3 | EMN-WSY-24/3.3 | 150 -:- 240 |
EMN-WSY-24/1.4 | EMN-WSY-24/3.4 | 300 -:- 500 |
- Loại | : 3 pha |
- Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm | : IEC 60502 |
- Kiểu lắp đặt | : Co nhiệt (heat shrink) ngoài trời |
- Điều kiện vận hành | : Ngoài trời |
- Hộp đầu cáp có đầy đủ phụ kiện | : Không bao gồm đầu cosse |
- Chiều dài từ breakout đến đầu cosse | : 650 - 1700mm |
- Cách điện | : XLPE (EPR) |
- Độ dày lớp cách điện | : 5,5mm hoặc 6,6mm |
- Vật liệu dẫn điện | : Đồng |
- Điện áp chịu đựng tần số CN | |
* Khô | : 57kVAC/5min hoặc 51kVDC/15min |
* Ướt | : 51kVAC/1min |
- Phóng điện cục bộ | : Max.10pc tại 22kV |
- Độ bền điện áp xung | : 125kV |
- Dòng điện ổn định nhiệt trong 1s * Hộp đầu cáp 240mm2 * Hộp đầu cáp 150mm2 * Hộp đầu cáp 50mm2 |
: 34kA : 27kA : 9kA |
- Khoảng cách rò | : 25mm/kV |